Các tập Kamen_Rider_Fourze

Kamen Rider Fourze có tổng cộng 48 tập được chiếu từ ngày 04/09/2011 đến ngày 26/08/2012. Các tập phim đều được đặt bằng 4 chữ Hán.

  1. Tuổi trẻ, Henshin! (青・春・変・身 - Thanh xuân biến thân)
  2. Vũ trụ, lên nào! (宇・宙・上・等 - Vũ trụ thượng đẳng)
  3. Ngày hội của nữ hoàng (女・王・選・挙 - Nữ vương tuyển cử)
  4. Thay đổi, Tuyệt chiêu. (変・幻・暗・躍 - Biến huyễn ám dược)
  5. Hai mặt của tình bạn. (友・情・表・裏 - Hữu tình biểu lí)
  6. Tổng tấn công bằng điện. (電・撃・一・途 - Điện kích nhất đồ)
  7. Nhà vua tồi tệ. (王・様・野・郎 - Vương dạng dã lang)
  8. Sự hợp tác của chiến binh sắt. (鉄・騎・連・携 - Thiết kị liên huề)
  9. Nữ phù thuỷ khai sinh. (魔・女・覚・醒 - Ma nữ giác tỉnh)
  10. Kết hợp dưới ánh trăng. (月・下・激・突 - Nguyệt hạ kích đột)
  11. Cổng mặt trăng biến mất. (消・失・月・戸 - Tiêu thất nguyệt hộ)
  12. Bổn phận & mục đích cao thượng. (使・命・賢・命 - Sứ mệnh hiền mệnh)
  13. Từ chối trường học. (学・校・拒・絶 - Học hiệu cự tuyệt)
  14. Nọc độc tấn công. (毒・針・猛・襲 - Độc châm mãnh tập)
  15. Chuẩn bị hợp xướng cho giáng sinh. (聖・夜・合・唱 - Thánh dạ hợp xướng)
  16. Cái tốt chống lại cái xấu. (正・邪・葛・藤 - Chính tà cát đằng)
  17. Khi sao băng xuất hiện. (流・星・登・場 - Lưu tinh đăng trường)
  18. Gen - Ryū đối đầu. (弦・流・対・決 - Huyền Lưu đối quyết)
  19. Rồng thép vô song. (鋼・竜・無・双 - Cương long vô song)
  20. Sức mạnh nam châm. (超・絶・磁・力 - Siêu tuyệt từ lực)
  21. Buổi học vô nghĩa. (進・路・誤・導 - Tiến lộ ngộ đạo)
  22. Bộc lộ bản chất. (馬・脚・一・蹴 - Mã cước nhất xúc)
  23. Hợp tác với Thiên Nga. (白・鳥・同・盟 - Bạch điểu đồng minh)
  24. Động cơ của người hùng. (英・雄・願・望 - Anh hùng nguyện vọng)
  25. Vấn đề tốt nghiệp. (卒・業・後・髪 - Tốt nghiệp hậu phát)
  26. Vũ điệu thăng hoa. (有・終・輪・舞 - Hữu chung luân vũ)
  27. Từ chối henshin. (変・身・却・下 - Biến thân khước hạ)
  28. Cơn bão - sao băng quay trở lại. (星・嵐・再・起 - Tinh lam tái khởi)
  29. Học sinh thầm lặng. (後・輩・無・言 - Hậu bối vô ngôn)
  30. Không cần sempai. (先・輩・無・用 - Tiền bối vô dụng)
  31. Vùng đất của Dương Cưu. (昴・星・王・国 - Mão tinh vương quốc)
  32. Thanh kiếm siêu vũ trụ. (超・宇・宙・剣 - Siêu vũ trụ kiếm)
  33. Hỗn loạn ở Kyoto. (古・都・騒・乱 - Cố Đô tao loạn)
  34. Tấn công hố trời. (天・穴・攻・防 - Thiên huyệt công phòng)
  35. Quái vật lên sóng. (怪・人・放・送 - Quái nhân phóng tống)
  36. Buổi biểu diễn cuối cùng. (本・気・伝・歌 - Bản khí truyền ca)
  37. Lựa chọn học sinh ưu tú. (星・徒・選・抜 - Tinh đồ tuyển bạt)
  38. Và người chiến thắng là. (勝・者・決・定 - Thắng giả quyết định)
  39. Nội quy mới của trường học. (学・園・法・度 - Học viên pháp độ)
  40. Tiêu chuẩn và niềm đam mê. (理・念・情・念 - Lí niệm tình niệm)
  41. Câu lạc bộ sụp đổ. (部・活・崩・壊 - Bộ hoạt băng hoại)
  42. Xạ thủ thống trị. (射・手・君・臨 - Xạ thủ quân lâm)
  43. Cặp song sinh ánh sáng và bóng tối. (双・子・明・暗 - Song tử minh ám)
  44. Nghi lễ thiên mệnh. (星・運・儀・式 - Tinh vận nghi thức)
  45. Cán cân không thăng bằng. (天・秤・離・反 - Thiên xứng ly phản)
  46. Nhân Mã phi thiên. (孤・高・射・手 - Cô cao xạ thủ)
  47. Đôi bạn chia ly. (親・友・別・離 - Thân hữu biệt ly)
  48. Thiên hà của tuổi trẻ. (青・春・銀・河 - Thanh xuân ngân hà)